🌟 벨 소리 (bell 소리)

1. 전기를 이용하여 소리가 나도록 만든 장치에서 울리는 소리 또는 전화기에 전화가 걸려 왔을 때 나는 소리.

1. TIẾNG CHUÔNG: Âm thanh phát ra ở các thiết bị dùng điện để làm phát ra tiếng kêu hoặc ở máy điện thoại khi có điện thoại gọi đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휴대폰 벨 소리.
    Cell phone ringing.
  • Google translate 벨 소리가 나다.
    Ring a bell.
  • Google translate 벨 소리가 들리다.
    Hear the bell.
  • Google translate 벨 소리가 울리다.
    The bell rings.
  • Google translate 벨 소리를 끄다.
    Turn off the ringtone.
  • Google translate 연극 공연 중에 휴대폰 벨 소리가 울려 연극에 큰 피해를 주는 일이 생겨났다.
    During the play, a cell phone bell rang to cause great damage to the play.
  • Google translate 개에게 음식을 줄 때마다 벨을 울리면 음식을 주지 않고 벨 소리만 들려주어도 개의 위에서는 위액이 분비된다 .
    Every time a dog is given food, no food is given and no food is given; the dog's stomach secretes gastric juice.
  • Google translate 또 한 번 휴대폰 벨 소리가 울리면 그때는 제가 엄히 문책하겠습니다.
    Once the cell phone rings again, i'll reprimand you.
    Google translate 죄송합니다. 다음부터는 회의에 참석할 때, 휴대폰 전원을 끄겠습니다.
    I'm sorry. next time i attend a meeting, i will turn off my cell phone.

벨 소리: bell sound,チャイム。ベル,sonnerie,sonido de timbre (de teléfono),رنين الجرس,хонх, хонхны дуу,tiếng chuông,เสียงกริ่ง, เสียงกระดิ่ง,bunyi bel, bunyi dering telepon,звонок; телефонный звонок,铃声,

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Luật (42)